 | supplice; calvaire |
|  | Bắt ai chịu khổ hình tà n ác |
| infliger à quelqu'un des supplices atroces |
|  | Äó là má»™t khổ hình đối vá»›i chị ấy |
| c'est un calvaire pour elle |
|  | bắt chịu khổ hình |
|  | supplicier |
|  | ngÆ°á»i chịu khổ hình |
|  | supplicié |
|  | nỗi khổ hình của chúa Giê-xu (tôn giáo) |
|  | la Passion |